Verben mit festen Präpositionen – Động từ đi với giới từ cố định (nâng cao) trong tiếng Đức
🔍 1. Khái niệm & lưu ý quan trọng
📌 Verben mit festen Präpositionen là các động từ đi cố định với một giới từ nhất định, không thể thay đổi.
Đi kèm với giới từ là một danh từ hoặc đại từ đứng ở Dativ hoặc Akkusativ, tùy từng động từ.
❗ Chú ý:
-
Không dịch từng từ → Hãy học cả cụm cố định như một đơn vị.
-
Một số động từ có thể đi với nhiều giới từ, thay đổi nghĩa hoàn toàn.
-
Trong văn viết, các cụm này thường được danh từ hóa hoặc xuất hiện trong mệnh đề quan hệ/phụ.
📘 2. Cấu trúc câu chuẩn
Câu chủ động với giới từ:
→ Ich warte auf den Bus. (Tôi đang chờ xe buýt.)
Câu bị động/gián tiếp học thuật:
→ Die Rede bezog sich auf die aktuelle Situation. (Bài phát biểu đề cập đến tình hình hiện tại.)
Dạng danh từ hóa:
→ Der Bezug auf frühere Studien ist hier besonders wichtig. (Việc tham chiếu các nghiên cứu trước đó rất quan trọng.)
📚 3. Bảng động từ + giới từ nâng cao (chuẩn B2)
🔹 Động từ + Akkusativ
Động từ + Präposition | Ý nghĩa | Ví dụ học thuật |
---|---|---|
sich beziehen auf | liên hệ tới, tham chiếu tới | Die Theorie bezieht sich auf frühere Untersuchungen. |
sich freuen auf | mong đợi (điều gì sắp tới) | Ich freue mich auf das Seminar nächste Woche. |
sich konzentrieren auf | tập trung vào | Er konzentriert sich auf die Hauptargumente der Debatte. |
sich verlassen auf | tin cậy vào | Man muss sich auf verlässliche Daten verlassen können. |
sich vorbereiten auf | chuẩn bị cho | Sie bereitet sich auf die Prüfung vor. |
🔹 Động từ + Dativ
Động từ + Präposition | Ý nghĩa | Ví dụ học thuật |
---|---|---|
abhängen von | phụ thuộc vào | Der Erfolg hängt von vielen Faktoren ab. |
sich befassen mit | xử lý, nghiên cứu với | Die Studie befasst sich mit dem Verhalten von Jugendlichen. |
sich erkundigen nach | hỏi thăm, hỏi về | Ich möchte mich nach dem aktuellen Stand erkundigen. |
teilnehmen an | tham gia | Er nimmt an einem internationalen Projekt teil. |
sprechen mit | nói chuyện với | Wir haben mit dem Professor über die Ergebnisse gesprochen. |
🔹 Động từ + nhiều giới từ (thay đổi nghĩa)
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
sich freuen auf | mong đợi điều chưa xảy ra | Ich freue mich auf den Urlaub. |
sich freuen über | vui mừng vì điều đã xảy ra | Ich freue mich über das Ergebnis. |
sprechen mit | nói chuyện với ai | Ich spreche mit dir. |
sprechen über | nói về vấn đề gì | Wir sprechen über Politik. |